Triệu chứng cảnh báo ung thư tuyến nước bọt
Triệu chứng ung thư tuyến nước bọt thường không rõ rệt ở những giai đoạn đầu, do vậy nhiều người thường chủ quan không đi khám, đến khi phát hiện bệnh đã ở giai đoạn muộn. Cùng tìm hiểu những triệu chứng ung thư tuyến nước bọt qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
1. Định nghĩa về ung thư tuyến nước bọt
Miệng chứa nhiều tuyến nước bọt. Một số là chính, và một số là phụ. Ung thư tuyến nước bọt xảy ra khi một trong những tuyến này phát triển một khối u ung thư. Có ba cặp tuyến nước bọt chính.
Các tuyến mang tai, nằm ngay trước mỗi tai, là các tuyến nước bọt lớn nhất. Trong khi hầu hết các khối u phát triển ở đây là lành tính, đây cũng là nơi khởi đầu cho hầu hết các khối u tuyến nước bọt ác tính.
Các tuyến dưới lưỡi nằm dưới lưỡi và là tuyến nhỏ nhất trong các tuyến nước bọt chính. Rất hiếm khi một khối u bắt đầu trong các tuyến này.
Các tuyến dưới màng cứng nằm ngay dưới hàm. Khoảng 10- 20% khối u bắt đầu từ đây và khoảng 50% là ác tính.
Ngoài ra còn có hàng trăm tuyến nước bọt nhỏ siêu nhỏ xung quanh miệng, bao gồm: các xoang, lưỡi, bên trong má, mũi, thanh quản…Các khối u ít có khả năng xuất hiện ở các tuyến nhỏ này, nhưng nếu có, nó có nhiều khả năng là ác tính.
Các khối u tuyến nước bọt có thể bao gồm ung thư máu và hệ bạch huyết, chẳng hạn như ung thư hạch không Hodgkin. Các khối u lành tính không lan rộng cục bộ hoặc đến các bộ phận xa của cơ thể. Tuy nhiên, nếu không điều trị hoặc sau khi loại bỏ không hoàn toàn, một khối u lành tính có thể trở thành ác tính. Các khối u ác tính là hung dữ hơn và có nguy cơ di căn, hoặc lan rộng cao hơn. Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị tối ưu.
Các tuyến nước bọt sản xuất nước bọt, giữ cho miệng ẩm và hỗ trợ tiêu hóa. Ung thư tuyến nước bọt là một loại ung thư hiếm gặp bắt đầu từ mô của một trong những tuyến này.
2. Các loại ung thư tuyến nước bọt
Nhiều loại ung thư có thể phát triển trong tuyến nước bọt, bao gồm:
- Ung thư biểu mô niêm mạc, thường phát triển chậm và chủ yếu bắt đầu ở tuyến mang tai.
- Ung thư biểu mô tuyến, cũng phát triển chậm nhưng có thể khó chữa vì chúng phát triển dọc theo dây thần kinh.
- Ung thư biểu mô tế bào acin, thường xảy ra ở độ tuổi trẻ hơn và thường phát triển chậm
- Ung thư biểu mô tuyến đa hình thấp, hầu hết có thể chữa được và bắt đầu ở tuyến nước bọt nhỏ.
Đôi khi, các bác sĩ có thể xác định rằng một người bị ung thư tuyến, nhưng không thể xác định loại. Chúng được gọi là ung thư biểu mô tuyến, không được chỉ định khác (NOS) và phổ biến nhất ở tuyến mang tai và tuyến nước bọt nhỏ.
Các loại ung thư hiếm gặp khác cũng có thể phát triển. Ví dụ, sarcomas, là ung thư của các tế bào mô liên kết, có thể phát triển. Tuy nhiên, rất hiếm khi sarcoma phát triển ở tuyến nước bọt. Ung thư hạch không Hodgkin, một loại ung thư của các tế bào miễn dịch, chủ yếu phát triển ở những người mắc hội chứng Sjögren. Đây là một tình trạng tự miễn dịch ảnh hưởng đến các tế bào tuyến nước bọt.
3. Triệu chứng ung thư tuyến nước bọt
Triệu chứng ung thư tuyến nước bọt giai đoạn sớm thường không rõ rệt, khi bệnh tiến triển sẽ có các triệu chứng điển hình sau:
- Khó khăn trong việc mở miệng hoàn toàn
- Cơ mặt yếu ở một bên mặt
- Sưng hoặc vón cục quanh hàm, miệng hoặc vùng cổ
- Một sự khác biệt đáng chú ý trong hình dạng của một bên cổ hoặc mặt
- Một cảm giác tê liệt ở một phần của khuôn mặt
- Đau liên tục trong tuyến nước bọt
Mọi người nên đi khám bác sĩ về bất kỳ cục u không đau nào mà không trực tiếp dẫn đến nhiễm trùng đã biết.
4. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến nước bọt:
- Những người đã trải qua xạ trị cho các bệnh ung thư đầu và cổ trước đây có thể có nguy cơ mắc ung thư tuyến nước bọt cao hơn sau này trong cuộc sống.
- Người già cũng có nguy cơ mắc ung thư tuyến nước bọt cao hơn, mặc dù mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể mắc bệnh này. Nam giới cũng có nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến nước bọt cao hơn một chút so với nữ giới.
- Yếu tố di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ. Tuy nhiên, điều này rất hiếm, và các bác sĩ không nghĩ rằng lịch sử gia đình góp phần gây ra ung thư tuyến nước bọt ở hầu hết mọi người.
- Tiếp xúc nơi làm việc với các chất, chẳng hạn như bụi hợp kim niken và bụi silica, cũng có thể là một yếu tố.
5. Phương pháp điều trị
Điều trị ung thư nước bọt thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp nhiều phương pháp.
5.1. Phẫu thuật
Đây là hình thức điều trị chính cho ung thư tuyến nước bọt. Đội phẫu thuật có thể cần phải loại bỏ toàn bộ tuyến nước bọt, cùng với bất kỳ dây thần kinh và ống dẫn nào mà ung thư có thể lan rộng.
Biến chứng của phẫu thuật có thể gặp phải bao gồm:
- Phản ứng bất lợi với thuốc mê
- Chữa lành vết thương chậm
- Nhiễm trùng
- Chảy máu quá nhiều
5.2. Xạ trị
Trong xạ trị sử dụng các hạt năng lượng cao hoặc chùm tia vào khối u để làm chậm sự phát triển hoặc phá hủy các tế bào ung thư. Loại xạ trị phổ biến nhất cho ung thư tuyến nước bọt là xạ trị chùm tia ngoài. Nó cung cấp một mức độ cao của bức xạ.
Các tác dụng phụ của xạ trị thường bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn nhiều lần
- Mệt mỏi
- Khô miệng do giảm sản xuất nước bọt
- Loét họng và miệng
- Khô, đau họng
- Khó nuốt
- Mất hoàn toàn hoặc một phần vị giác
- Đau xương và tổn thương
- Tổn thương tuyến giáp
- Các tuyến nước bọt sản xuất nước bọt, giữ cho miệng ẩm và hỗ trợ tiêu hóa. Ung thư tuyến nước bọt là một loại ung thư hiếm gặp bắt đầu từ mô của một trong những tuyến này.
5.3. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp điều trị toàn thân, sử dụng hóa chất để tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa trị là phương pháp điều trị bệnh ung thư tuyến nước bọt khi bệnh đã tiến triển đến mức di căn khắp nơi trong cơ thể. Hóa trị hiếm khi được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến nước bọt.
Tác dụng phụ của hóa trị bao gồm:
- Chán ăn, buồn nôn và nôn
- Số lượng tế bào máu trắng và hồng cầu thấp, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và mệt mỏi
- Số lượng tiểu cầu trong máu thấp, dẫn đến bầm tím dễ dàng hơn
- Rụng tóc
- Lở miệng