Biện pháp dự phòng và giảm thiểu nguy cơ ung thư vú
Hàng năm, mặc dù ung thư vú là căn bệnh có thể điều trị nhưng vẫn có hàng triệu phụ nữ trên thế giới tử vong vì căn bệnh này chỉ vì không được phát hiện sớm. Bất cứ phụ nữ nào cũng có nguy cơ ung thư vú, do vậy có thể dự phòng và giảm thiểu nguy cơ ung thư vú bằng cách nào?
Nội dung bài viết
1. Lưu ý các yếu tố nguy cơ của ung thư vú
Trước đây, ung thư vú được ghi nhận hầu hết ở phụ nữ mãn kinh. Nhưng ngày nay, độ tuổi mắc ung thư vú đang có xu hướng giảm do một số yếu tố nguy cơ từ lối sống và môi trường đã khiến tỷ lệ phụ nữ trẻ ung thư vú ngày một gia tăng
1.1. Yếu tố nguy cơ từ lối sống
Uống rượu: Theo nghiên cứu từ các nhà khoa học Mỹ, phụ nữ uống 2-3 ly mỗi ngày, nguy cơ ung thư vú cao hơn 20% so với phụ nữ không uống rượu.
Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì sau khi mãn kinh làm tăng nguy cơ ung thư vú. Sau mãn kinh, hầu hết Estrogen được sản sinh từ mô mỡ từ đó gây tăng khả năng ung thư vú.
Lười tập luyện: Hoạt động thể chất thường xuyên làm giảm nguy cơ ung thư vú, đặc biệt là ở phụ nữ mãn kinh là do ảnh hưởng của nó đối với trọng lượng cơ thể, viêm, hormone và cân bằng năng lượng
Không có con hoặc không cho con bú: Việc mang thai hoặc cho con bú giúp cân bằng lượng Estrogen do buồng trứng sản sinh, làm giảm nguy cơ ung thư vú do ức chế sự sản sinh Estrogen ở mô mỡ.
Tránh thai bằng liệu pháp hormone: Sử dụng thuốc tránh thai, tiêm ngừa thai, đặt vòng hormone… làm thay đổi sự tăng sinh hormone nội sinh và làm tăng nguy cơ ung thư vú so với những phụ nữ không can thiệp.
1.2. Một số yếu tố nguy cơ khác
- Độ tuổi: Phụ nữ mãn kinh có nguy cơ ung thư vú cao hơn các nhóm tuổi khác. Điều này được giải thích do sự thay đổi của hormone Estrogen nội sinh trong cơ thể.
- Hóa chất trong môi trường: Sự phơi nhiễm hóa chất có bản chất giống Estrogen được cho là nguyên nhân làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ. Ngoài ra, các nhà khoa học cũng đưa ra dự đoán rằng khói thuốc là cũng làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ.
- Chế độ ăn: Chế độ ăn nhiều chất béo có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú do gây nên tình trạng thừa cân béo phì ở phụ nữ dù chưa tới tuổi trung niên.
- Làm ca đêm, thức đêm nhiều: Việc làm này gây rối loạn bài tiết hormone sinh dục, rối loạn chuyển hóa đặc biệt là chất béo và làm tăng nguy cơ ung thư vú
2. Xét nghiệm sàng lọc – Biện pháp cần thiết để giảm thiểu nguy cơ ung thư vú hiệu quả
Mục tiêu của các xét nghiệm sàng lọc ung thư vú là tìm ra ung thư trước khi nó biểu hiện thành triệu chứng. Ung thư vú được tìm thấy trong các xét nghiệm sàng lọc giúp việc điều trị sớm trở nên dễ dàng hơn cho người bệnh.
2.1. Kiểm tra sàng lọc với phụ nữ có nguy cơ ung thư vú trung bình
Nhóm phụ nữ có nguy cơ ung thư vú trung bình là người chưa có tiền sử xạ trị trước tuổi 30, chưa được chẩn đoán ung thư vú, gia đình không có tiền sử ung thư vú, không có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2
Chụp quang tuyến vú: Chụp quang tuyến vú thường xuyên có thể giúp tìm ra ung thư vú ở giai đoạn đầu, khi điều trị thành công nhất. Chụp quang tuyến vú cũng có thể tìm thấy những thay đổi ở vú khi các triệu chứng thực thể phát triển ở bệnh nhân có tiền sử ung thư vú. Bệnh nhân có khả năng bị ung thư vú phát hiện sớm nhờ chụp quang tuyến vú hàng năm, ít cần điều trị tích cực như phẫu thuật cắt bỏ vú (cắt bỏ vú) và hóa trị, và có nhiều khả năng được chữa khỏi.
Tùy vào mức độ của nguy cơ mà bác sĩ có thể chỉ định về thời gian xét nghiệm sàng lọc khác nhau
- Với các phụ nữ có độ tuổi 40 đến 54 nên chụp quang tuyến vú hàng năm
- Phụ nữ 55 tuổi trở nên cần chụp quang tuyến vú hàng năm hoặc sớm hơn nếu phát hiện dấu hiệu bất thường ở vú. Sàng lọc nên làm liên tục hàng năm miễn là bạn có sức khỏe tốt và dự kiến sống thêm 10 năm hoặc lâu hơn.
Khám vú lâm sàng và tự khám vú
Phụ nữ nên làm quen với việc tự khám vú thường xuyên để sớm phát hiện nếu có u cục tại vùng vú. Biện pháp này nên kết hợp với quang tuyến vú hàng năm để phát hiện sớm ung thư vú trước khi ung thư tiến triển mạnh. Nếu phát hiện u cục, nên đi khám ngay để được thực hiện các thủ thuật chính xác hơn trong chẩn đoán ung thư
2.2. Kiểm tra sàng lọc với phụ nữ có nguy cơ ung thư vú cao
Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao dựa trên các yếu tố nhất định nên chụp MRI và chụp quang tuyến vú hàng năm, thường bắt đầu ở tuổi 30. Điều này bao gồm cả những phụ nữ:
- Nhóm phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú khoảng 20% đến 25% hoặc cao hơn:
– Có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 đã biết (dựa trên việc đã có xét nghiệm di truyền) hoặc có người thân cấp 1 (cha mẹ, anh chị em ruột có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2
– Đã xạ trị vào ngực khi ở độ tuổi từ 10 đến 30 tuổi
– Có hội chứng Li-Fraumeni (hội chứng ung thư di truyền), hội chứng Cowden (là hội chứng đa u lành tính, là một bệnh di truyền đặc trưng) hoặc hội chứng Bannayan-Riley-Ruvalcaba hoặc có người thân độ một với một trong những hội chứng này
- Nhóm phụ nữ có nguy cơ ung thư vú dưới 15% được chỉ định chụp MRI hàng năm và theo dõi tình trạng sức khỏe
Dự phòng và kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú
Xét nghiệm sàng lọc có thể giúp chẩn đoán sớm ung thư nhưng không làm giảm thiểu nguy cơ ung thư của bạn. Tốt nhất, bạn cần các biện pháp dự phòng và kiểm soát yếu tố nguy cơ để bảo vệ chính mình.
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ bằng các biện pháp sau:
- Duy trì chế độ ăn uống tốt cho sức khỏe. Giảm lượng chất béo, đặc biệt chất béo no trong khẩu phần ăn
- Thay đổi thói quen sinh hoạt, tăng cường vận động
Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại trong môi trường, lựa chọn các sản phẩm làm đẹp từ tự nhiên.
- Hạn chế rượu bia thuốc lá
- Nên sinh con và hạn chế sử dụng các biện pháp tránh thai bằng hormone
2.3. Dự phòng ung thư vú
Ở những phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao, các bác sĩ có thể khuyến cáo bệnh nhân sử dụng các thuốc làm giảm nguy cơ ung thư vú như:
Tamoxifen và Raloxifen là các chất ức chế chọn lọc thụ thể Estrogen (SERMs), từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong:
- Dự phòng giảm nguy cơ ung thư vú ở bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc sau khi phẫu thuật cắt bỏ khối u. Để giảm nguy cơ ung thư vú, bệnh nhân cần sử dụng thuốc này trong vòng 5 năm.
- Giảm kích thước và sự phát triển của khối u trước khi tiến hành phẫu thuật.
Chất ức chế Aromatase (AI) giúp ngăn chặn enzyme Aromatase (trong mô mỡ) thay đổi các hormone khác thành estrogen, từ đó làm giảm nồng độ Estrogen và giảm tiến triển ung thư
Tầm soát, phát hiện sớm và dự phòng ung thư vú ngay từ hôm nay là cách duy nhất để bảo vệ sức khỏe của chính bạn. Tham khảo ngay ý kiến bác sĩ nếu phát hiện ra bất cứ dấu hiệu nào của ung thư vú. Để được tư vấn thêm thông tin về bệnh cũng như giải pháp phòng ngừa, hỗ trợ điều trị ung thư vú, hãy liên hệ chuyên gia tư vấn hoặc để lại thông tin chuyên gia sẽ gọi lại tư vấn cho bạn.